Có 2 kết quả:
牛头不对马嘴 niú tóu bù duì mǎ zuǐ ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ • 牛頭不對馬嘴 niú tóu bù duì mǎ zuǐ ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]
Bình luận 0