Có 2 kết quả:

牛头不对马嘴 niú tóu bù duì mǎ zuǐ ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ牛頭不對馬嘴 niú tóu bù duì mǎ zuǐ ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]

Từ điển Trung-Anh

see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]